Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
rếch rác


[rếch rác]
Filthy, dirty, nasty
Nhà cửa rếch rác
A filthy house.
Sân sướng rếch rác
A filthy courtyard.



Filthy
Nhà cửa rếch rác A filthy house
Sân sướng rếch rác A filthy courtyard


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.